--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất vó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất vó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất vó
+
Rear; prance (of a horse)
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
cất vó
:
Rear; prance (of a horse)
+
say mê
:
to have a passion for
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars
+
chu chuyển
:
To rotatetốc độ chu chuyển của tư bảnthe rotating speed of capital
+
buttoned-down
:
bình thường, theo thói thường